Tải Sách Các Từ Mới Bắt Buộc Phải Học Cho Kỳ Thi Đại Học PDF/EBook
Tải sách Miễn Phí
Nội dung sách Các Từ Mới Bắt Buộc Phải Học Cho Kỳ Thi Đại Học
PHRASAL VERBS WITH TAKE (Cụm động từ với Take)
take after : giống, y hệt
take advantage of : tận dụng, lợi dụng
take account of : xem xét, quan tâm
take away : di chuyển
take back : rút lại (lời nói)
take down : dời đi
take in : cho ở trọ
take in hand : đảm trách
take into account : xem xét, để ý tới
take off : cởi, lột, cất cảnh (máy bay)
take oneself off : bỏ trốn
take on : đảm trách
take out : loại khỏi, rút ra
take up : ham thích, bảo trợ
take up with : giao du với
take place : thay thế, thay đối
take over : nắm quyền
PHRASAL VERBS WITH BRING (Cụm động từ với Bring)
bring about : gây ra
bring up : nuôi dưỡng
bring something to : khám phá, đem cái gì ra ánh sáng
bring to an end : chấm dứt
bring sh off : cứu ai
bring sth on : đưa đến kết quả, gây ra cái gì
bring sth up : lưu ý đến cái gì, nếu ra cái gì
bring sb to sth : đưa ai lên
(một cấp độ hoặc chuẩn mực khác)
PHRASAL VERBS WITH GET (Cụm động từ đi với Get)
get at : tới được
get over : bình phục, hồi phục
get on : lên (tàu, xe…)
get on (well) with someone : hòa thuận với ai
get in : trúng cử, được bầu
get off : xuống xe, thoát tội
get up : thức dậy
get on : tiến bộ
get along : hòa thuận
get away : tránh khỏi, thoát khỏi
get back away : trả thù
get by get down to : bắt đầu làm việc gì
MỘT SỐ CỤM TỪ CẦN LƯU Ý
concentrate on (v) : tập trung vào, chú ý vào
locus on (v) : chú ý vào, chăm vào
insist on (v) : khăng khăng, đòi cho bằng được
complain about (v) : phàn nàn về điều gì
worry about (v) : lo lắng về cái gì
object to (v) : phản đối, chống đối
rely on (v) : dựa vào, tùy thuộc, lệ thuộc
depend on (v) : tùy thuộc vào, dựa vào
consist of (v) : bao gồm
cover with (v) : bao quanh, bao phủ
bring up (v) : nuôi dưỡng
happen to (v) : tình cờ (gặp)
account for (v) : giải thích
approve of (v) : tán thành
agree with (sb) (v) : đồng ý với ai
agree on (sth) (v) : đồng ý với cái gì
bring about (v) : mang lại
amount to (v) : lên tới
ask for (v) : yêu cầu
abide by (v) : tuân thủ
belong to (v) : thuộc về (quyền sở hữu)
believe in sb (v) : tin vào ai
break down (v) : hỏng (máy)
break into (v) : đột nhập vào
break in (v) : ngắt lời
break off (v) : tháo rời ra
break out (v) : khởi phát bất ngờ, trốn thoát (bằng vũ lực)
Xin cảm ơn bạn đã đọc hết bài
Leave a Comment