Sách 1400 Cụm Từ Toeic Part 5 PDF/Ebook/Epub/Mobi

1400-cum-tu-toeic-part-5-500x554

Sách 1400 Cụm Từ Toeic Part 5

Tác giả: Trương Minh Quân

Tải sách Miễn Phí

epub pdf mobi

Nội dung sách 1400 Cụm Từ Toeic Part 5

Có những cái dịch chưa sát nghĩa mong anh/em thông cảm. Ai cũng phải
mắc sai lầm từ từ đứng dậy sao thất bại mới trưởng thành được.
1. the money management seminar hội thảo quản lý tiền
2. exceptional contribution: đóng góp đặc biệt
3. the employee-of-year prizes giải thưởng nhân viên của năm
4. the company’s overall sales tổng danh thu chung của công ty.
5. concerning fringe benefits liên quan đến phúc lợi
6. employee handbook sổ tay nhân viên
7. The summary bản tóm tắt
8. a technical description mô tả kỹ thuật
9. urban renewal development sự phát triển đổi mới đô thị
10.adverse effect ảnh hưởng xấu
11.The conference’s keynote speaker diễn giả chính của hội nghị
12.various impacts tác động khác nhau
13.various impacts tác động khác nhau
14.music industry ngành công nghiệp âm nhạc
15.Documents with a secret nature những tài liệu với tính chất bí mật
16.safety deposit box két an toàn
17.The fitness club câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ/thể hình
18.a steadily increasing number tăng đều đặn số lượng
19.develop new programs phát triển các chương trình mới
20.the city center trung tâm thành phố
21.The job fair hội chợ việc làm
22.The effects of affordable housing: Những ảnh hưởng của nhà ở giá rẻ
23.rural areas vùng nông thôn
24.The annual buget ngân sách hàng năm
25.by the end/at the end of cuối cùng
26.busy calculating figures bận rộn tính toán số liệu
27.assigned tasks nhiệm vụ được giao
28.somewhat complex hơi phức tạp
29.the sheet provided bảng cung cấp
30.verify the hours xác minh các giờ
31.the end of each day cuối mỗi ngày
32.shown strong resistance thể hiện sự kháng cự mạnh mẽ
33.the city government chính quyền thành phố
34.The team merbers các thành viên trong nhóm
35.the sam opinions những ý kiến tương tự

2

36.the same information những thông tin giống nhau
37.The two devisions hai bộ phận
38.lucrative field lĩnh vực sinh lợi
39.the advertised position vị trí quảng cáo
40.the whole month cả tháng
41.better solutions giải pháp tốt hơn
42.the purchasing department bộ phận thu mua
43.the drastic changes những thay đổi mạnh mẽ
44.the purchasing practice thực hành thu mua
45.outside supplier nhà cung cấp bên ngoài
46.The goals of the internship program các mục tiêu của chương trình thực
tập
47.job seekers người tìm việc
48.professional skills kỹ năng chuyên nghiệp
49.suitable for careers phù hợp cho nghề nghiệp
50.the sales team đội ngũ bán hàng
51.innovative marketing skills kỹ năng tiếp thị sáng tạo
52.outdoor activities các hoạt động ngoài trời
53.the valid receipt hóa đơn thanh toán còn hiệu lực
54.laboratory employees nhân viên phòng thí nghiệm
55.take precaution phòng ngừa
56.potential hazards mối nguy hiểm tiềm tàng
57.a point to chú ý/tập trung gì đó emergency equipment thiết bị cảnh báo
58.any malfunction bất kỳ trục trặc/sự cố
59.a thorough survey một cuộc điều tra kỹ lưỡng
60.highly desirable sites các trang web mong muốn
61.on how to làm thế nào để
62.entered the room bước vào phòng
63.several routine tasks một số nhiệm vụ hằng ngày
64.sorting papers sắp xếp giấy tờ
65.filling documents để tài liệu vào đâu đó
66.the head of the public relations department: Trưởng phòng quan hệ công
chúng/cộng đồng
67.hard work công việc khó khăn
68.operating complexity vận hành phức tạp
69.more serious nghiêm trọng hơn
70.fuel prices giá nhiên liệu

3

71.strongest competitor đối thủ cạnh tranh mạnh nhất
72.a new line of fall clothing một dòng quần áo mới mùa thu
73.The enclosed documents summarize các tài liệu tóm tắt được đính kèm
74.the existing overtime regulations các quy định làm thêm giờ hiện tại
75.regular inspections thường xuyên kiểm tra
76.accidental system prolem vấn đề rũi ro hệ thống
77.a master of business administration một bậc thầy về quản trị kinh doanh
78.comparable experience kinh nghiệm tương đương
79.a related field một lĩnh vực liên quan
80.The recruitment advertising meeting hội nghị quảng cáo tuyển dụng
81.scheduled for lên kế hoạch cho
82.the natural history museum bảo tàng lịch sử tự nhiên
83.significant revenue increases gia tăng doanh thu đáng kể
84.throughout + time: trong suốt khoảng thời gian đó
85.relevant information thông tin liên quan
86.a new policy chính sách mới
87.borrowed books sách mượn
88.business days ngày làm việc
89.the checkout date từ ngày thanh toán/ngày mượn
90.The head of the department người đứng đầu bộ phận
91.the banquet room phòng tiệc
92.a required form một mẫu đơn yêu cầu
93.the catering department bộ phận phục vụ
94.an extraordinary service một dịch vụ bất thường
95.overall sales tổng danh thu
96.extra kitchen thêm nhiều đầu bếp
97.satisfied customer rating tỷ lệ hài lòng khách hàng
98.satisfy customers đáp ứng/thỏa mản nhu cầu khách hàng
99.The terms and conditions các điều khoản và điều kiện
100. The head of the department người đứng đầu bộ phận/Trưởng phòng

Xin cảm ơn bạn đã đọc hết bài

Mã-giảm-giá-Tiki-khuyến-mãi-ưu-đãi-tại-Tiki

Leave a Comment